Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cung ứng
[cung ứng]
|
to furnish; to provide; to supply
Stores for supplying materials
Từ điển Việt - Việt
cung ứng
|
động từ
đáp ứng những thứ cần thiết cho sản xuất hoặc tiêu dùng
cung ứng vật tư xây dựng; cung ứng thực phẩm